Phần Getting Started Unit 1 lớp 9 sách Global Success mở đầu chủ đề về Local Community (Cộng đồng địa phương) thông qua đoạn hội thoại giữa Ann và Mi. Qua bài học này, các bạn học sinh sẽ được làm quen với từ vựng liên quan đến môi trường sống, cộng đồng xung quanh và các tiện ích trong khu dân cư.
Chúng ta cùng khám phá chi tiết nội dung bài học và hoàn thành các bài tập trong phần Getting Started nhé!
Phần Listen and read giới thiệu cuộc trò chuyện giữa Ann và Mi về ngôi nhà mới và khu phố mới của Mi. Đây là cơ hội tuyệt vời để các em làm quen với các cụm từ và từ vựng mô tả về cộng đồng địa phương.
| Ann: Hi, Mi. Long time no see. How're you doing? | Ann: Chào Mi. Lâu rồi không gặp. Cậu khỏe không? |
| Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month. | Mi: Mình khỏe, cảm ơn. Nhân tiện, tháng trước gia đình mình đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô. |
| Ann: Oh, that's why I haven't seen you in the Reading Club so very often. | Ann: Ồ, đó là lý do tại sao mình không thấy cậu ở Câu lạc bộ Đọc sách thường xuyên nữa. |
| Mi: Yes. We're still busy moving in, you know. | Mi: Đúng vậy. Gia đình mình vẫn đang bận chuyển nhà, cậu biết đấy. |
| Ann: How's your new neighbourhood? | Ann: Khu phố mới của cậu thế nào? |
| Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people. | Mi: Nó lớn hơn nhiều so với khu phố cũ. Các con đường rộng hơn và có ít người hơn. |
| Ann: What about the facilities? | Ann: Còn các tiện ích thì sao? |
| Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house. | Mi: Nó có đầy đủ những thứ chúng mình cần: trung tâm mua sắm, công viên và bệnh viện. Và có một làng nghề gần nhà mình. |
| Ann: Great! How're your new neighbours? | Ann: Tuyệt quá! Những người hàng xóm mới của cậu thế nào? |
| Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them. | Mi: Họ rất tốt. Chủ nhật tuần trước khi mình đang tìm đường đến bến xe buýt, một người phụ nữ đã đến và chỉ đường cho mình. Mình nghĩ chúng mình sẽ hòa thuận với họ. |
| Ann: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice. I guess you like your new place. | Ann: Điều đó làm mình nhớ đến lúc gia đình mình chuyển đến Việt Nam. Chúng mình không biết mua đồ đạc cho nhà ở đâu, và những người hàng xóm mới trong cộng đồng đã cho chúng mình lời khuyên hữu ích. Mình đoán cậu thích nơi ở mới của mình. |
| Mi: Sure. I really love where I live now. | Mi: Chắc chắn rồi. Mình thực sự yêu thích nơi mình đang sống bây giờ. |
Sau khi đọc hiểu đoạn hội thoại, bài tập này giúp các bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và tìm từ khóa.
1. Mi's family moved to a new house in a suburb ________.
→ Đáp án: last month
→ Dịch nghĩa: Gia đình Mi đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô vào tháng trước.
Dẫn chứng: Mi nói: "We moved to a new house in a suburb last month."
2. Her new neighbourhood is bigger with wider streets and ________.
→ Đáp án: fewer people
→ Dịch nghĩa: Khu phố mới của cô ấy lớn hơn với những con đường rộng hơn và ít người hơn.
Dẫn chứng: Mi nói "It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people."
3. There is a ________ near Mi's house.
→ Đáp án: craft village
→ Dịch nghĩa: Có một làng nghề gần nhà Mi.
Dẫn chứng: Mi nói "And there's a craft village near our house."
4. Mi thinks she will get on with her new ________.
→ Đáp án: neighbours
→ Dịch nghĩa: Mi nghĩ rằng cô ấy sẽ hòa thuận với những người hàng xóm mới.
Dẫn chứng: Mi nói về hàng xóm: "They're nice... I think we will get on with them."
5. People in Ann's community gave her family ________ on where to buy stuff.
→ Đáp án: useful advice
→ Dịch nghĩa: Những người trong cộng đồng của Ann đã cho gia đình cô ấy lời khuyên hữu ích về nơi mua đồ đạc.
Dẫn chứng: Ann nói: "The new neighbours in the community gave us useful advice."
Bài tập này giúp các bạn học sinh hiểu rõ nghĩa của các từ vựng quan trọng trong bài học.
1 - d. suburb (ngoại ô): an area outside the centre of a city (khu vực bên ngoài trung tâm thành phố)
2 - e. facilities (cơ sở vật chất): the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose (các tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể)
3 - a. community (cộng đồng): the people living in a particular area (những người sống trong một khu vực cụ thể)
4 - c. get on with (hòa thuận với) : to have a good relationship with somebody (có mối quan hệ tốt với ai đó)
5 - b. remind somebody of (làm ai nhớ về) : to make somebody remember or think about somebody or something (làm cho ai đó nhớ hoặc nghĩ về ai/cái gì đó)
Bài tập này giúp các bạn học sinh áp dụng từ vựng vừa học vào ngữ cảnh cụ thể.
1. They don't live in the city centre but in a suburb of Ha Noi.
(Họ không sống ở trung tâm thành phố mà ở ngoại ô Hà Nội.)
2. I love our new neighbourhood because we get on with the people here.
(Tôi yêu khu phố mới của chúng tôi vì chúng tôi hòa hợp với người dân ở đây.)
3. There are enough sports facilities for people of all ages in our local park.
(Có đủ cơ sở thể thao cho mọi người ở mọi lứa tuổi trong công viên địa phương của chúng tôi.)
4. Souvenirs remind people of a place, an occasion, or a holiday.
(Đồ lưu niệm làm cho mọi người nhớ về một nơi, một dịp, hoặc một kỳ nghỉ.)
5. The local community encourages us to protect the environment and keep our neighbourhood clean.
(Cộng đồng địa phương khuyến khích chúng tôi bảo vệ môi trường và giữ cho khu phố của chúng tôi sạch sẽ.)
Phần quiz cuối cùng giúp các bạn vận dụng kiến thức về các địa điểm trong cộng đồng.
Do the following quiz (Giải các câu đố sau)
Gợi ý trả lời:
1. People watch sports such as football there. (Mọi người xem các môn thể thao như bóng đá ở đó.)
→ Stadium/Sports field (Sân vận động/Sân thể thao)
2. People go there for health check-ups. (Mọi người đến đó để kiểm tra sức khỏe.)
→ Hospital/Clinic (Bệnh viện/Phòng khám)
3. Parents take their children there so that they can have fun. (Cha mẹ đưa con cái của họ đến đó để chúng có thể vui chơi.)
→ Playground/ Park/ Amusement park (Sân chơi/ Công viên/ Khu vui chơi giải trí)
4. Children learn to read and write there. (Trẻ em học đọc và viết ở đó.)
→ School/Library (Trường học/Thư viện)
5. Visitors see objects from the past there. (Du khách xem các đồ vật từ quá khứ ở đó.)
→ Museum (Bảo tàng)
What are some other places in a neighbourhood you know? (Một số địa điểm khác trong khu phố mà bạn biết là gì?)
Gợi ý một số địa điểm khác trong khu phố:
Phần Getting Started Unit 1 Tiếng Anh 9 đã giới thiệu chủ đề Local Community một cách sinh động qua cuộc hội thoại giữa Ann và Mi. Qua bài học, các bạn học sinh không chỉ được làm quen với từ vựng quan trọng về cộng đồng địa phương mà còn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, điền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa và hoàn thành câu.
Hy vọng lời giải chi tiết trên đây sẽ giúp các bạn nắm vững nội dung bài học và vận dụng hiệu quả vào các bài học tiếp theo.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ